Có 1 kết quả:
拍板 pāi bǎn ㄆㄞ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clapper-board
(2) auctioneer's hammer
(3) to beat time with clappers
(2) auctioneer's hammer
(3) to beat time with clappers
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0