Có 1 kết quả:

拍板 pāi bǎn ㄆㄞ ㄅㄢˇ

1/1

pāi bǎn ㄆㄞ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clapper-board
(2) auctioneer's hammer
(3) to beat time with clappers

Bình luận 0